Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2402 |
Lý |
Lớp 11 |
Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì |
Quận Tân Phú
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.800.000đ |
Gia Sư Nam |
25/12/2022 |
2390 |
Toán |
Lớp 11 |
Võ Thị Sáu, Phường 5 |
Quận 3
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ |
16/09/2022 |
2383 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Chung Cư Palm Height, Phường An Phú |
Quận 2
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
27/04/2022 |
2382 |
Hóa |
Lớp 11 |
Chung Cư Palm Height, Phường An Phú |
Quận 2
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
27/04/2022 |
2346 |
Toán |
Lớp 11 |
Lê Văn Sỹ, Phường 14 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
3.000.000đ |
GV Nữ/Nam |
08/06/2021 |
2343 |
Toán |
Lớp 11 |
Lạc Long Quân, Phường 5 |
Quận 11
|
2 |
Thứ 2 - 6 |
2.000.000đ |
GV Nữ |
04/06/2021 |
2338 |
Toán |
Lớp 11 |
Lê Quốc Hưng, Phường 12 |
Quận 4
|
2 |
Thứ 7 - CN |
2.000.000đ |
GV Nam |
28/05/2021 |
2334 |
Lý |
Lớp 11 |
Ngô Gia Tự, Phường 3 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.900.000đ |
SV Nữ |
11/05/2021 |
2310 |
Toán |
Lớp 11 |
Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng |
Quận 7
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 5 |
1.700.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/05/2021 |
2305 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Lê Văn Sỹ, Phường 14 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.800.000đ |
SV Nam |
05/05/2021 |
2295 |
Các Môn |
Lớp 11 |
Lê Quang Sung, Phường 6 |
Quận 6
|
3 |
Thứ 2 - 3 - 5 |
1.800.000đ |
SV Nữ |
29/04/2021 |
2292 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Man Thiện, Phường Hiệp Phú ( Chung Cư C3 ) |
Quận 9
|
1 |
Thứ 2 |
1.200.000đ |
GV Nữ |
28/04/2021 |
2275 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Đường Số 3, Phường Bình An ( Chung Cư Bộ Công An ) |
Quận 2
|
1 |
Thứ 7 |
1.000.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
23/04/2021 |
2206 |
Toán - Lý |
Lớp 11 |
Đường 128, Phường Phước Long B |
Quận 9
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
2.000.000đ |
GV Nữ |
12/04/2021 |
2159 |
Hóa |
Lớp 11 |
Lê Văn Linh, Phường 13 |
Quận 4
|
2 |
Thứ 6 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2147 |
Các Môn |
Lớp 11 |
Lê Quang Sung, Phường 6 |
Quận 6
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.800.000đ |
SV Nữ |
01/04/2021 |
2146 |
Toán - Lý - Hóa |
Lớp 11 |
CMT8, Phường 10 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nam/Nữ |
01/04/2021 |
2051 |
Toán |
Lớp 11 |
Đường Số 77, Phường Tân Quy |
Quận 7
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.600.000đ |
SV Nam |
20/01/2021 |
2038 |
Toán - Hóa |
Lớp 11 |
Khánh Hội, Phường 3 |
Quận 4
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.800.000đ |
SV Nam/Nữ |
14/01/2021 |
2029 |
Toán |
Lớp 11 |
Lương Ngọc Quyến, Phường 5 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nam |
12/01/2021 |
2016 |
Lý |
Lớp 11 |
Tôn Thất Đạm, Phường Bến Nghé |
Quận 1
|
2 |
Thứ 3 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam |
08/01/2021 |
1993 |
Toán |
Lớp 11 |
Tân Quý, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
1.800.000đ |
SV Nữ |
29/12/2020 |
1987 |
Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Thiệp, Phường Bến Nghé |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
25/12/2020 |
1966 |
Hóa |
Lớp 11 |
Bà Lài, Phường 7 |
Quận 6
|
2 |
Thứ 3 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nam |
22/12/2020 |
1951 |
Toán - Hóa |
Lớp 11 |
Hùng Vương, Phường 2 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.800.000đ |
SV Nam |
19/12/2020 |
|