Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2420 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Phạm Thế Hiển, Phường 6 |
Quận 8
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
Gia Sư Nữ |
16/03/2023 |
2408 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Hậu Giang, Phường 11 |
Quận 6
|
2 |
Thứ 7 - CN |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
02/02/2023 |
2397 |
Các Lớp |
Lớp 5 |
Nguyễn Xí, Phường 26, |
Quận Bình Thạnh
|
2 |
Thứ 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
22/11/2022 |
2362 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Nguyễn Hữu Tiến, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
Gia Sư Nữ |
20/02/2022 |
2360 |
Anh Văn ( Kèm Thêm Lớp 1 ) |
Lớp 5 |
Lê Văn Quới, Phường Bịnh Trị Đông |
Quận Bình Tân
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.800.000đ |
Giáo Viên Nữ |
15/02/2022 |
2358 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Phan Văn Trị, Phường 11 |
Quận Bình Thạnh
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
06/12/2021 |
2357 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Làng Tăng Phú, Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
20/11/2021 |
2353 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Nguyễn Hữu Tiến, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
20/10/2021 |
2339 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
28/05/2021 |
2318 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Đường Số 1A, Phường Bình Trị Đôg B |
Quận Bình Tân
|
3 |
Sắp Xếp |
1.400.000đ |
SV Nữ |
08/05/2021 |
2317 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 3 ) |
Lớp 5 |
Đường Phước Thiện, Phường Long Bình |
Quận 9
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nữ/Nam |
08/05/2021 |
2316 |
Anh Văn ( Kèm Theo Bé Lớp 1 ) |
Lớp 5 |
Đường Số 1A, Phường Bình Trị Đôg B |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.800.000đ |
SV Nữ |
08/05/2021 |
2288 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Thống Nhất, Phường 11 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.400.000đ |
SV Nữ |
27/04/2021 |
2278 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Huy Cận , Phường Phước Long B ( Khu Chưng Cư Gia Hòa ) |
Quận 9
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nam/Nữ |
24/04/2021 |
2264 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Thứ 7 - CN |
1.000.000đ |
SV Nữ |
22/04/2021 |
2261 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22 |
Quận Bình Thạnh
|
5 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
SV Nam/Nữ |
20/04/2021 |
2248 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Lê Văn Chí, Phường Linh Trung |
Quận Thủ Đức
|
3 |
Thứ 6 - 7 - CN |
2.200.000đ |
GV Nữ/Nam |
17/04/2021 |
2234 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 3 ) |
Lớp 5 |
Đường 3/2, Phường 16 |
Quận 11
|
5 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
SV Nữ |
14/04/2021 |
2227 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Đường An Phú Đông. Phường An Phú Đông |
Quận 12
|
3 |
Thứ 5 - 6 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
14/04/2021 |
2215 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 2 ) |
Lớp 5 |
Đường Số 3, KP3, Phường Phước Long B, Quận 9 |
Quận 9
|
5 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
SV Nữ |
13/04/2021 |
2213 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Chưng Cư C3, Man Thiện, Phường Hiệp Phú |
Quận 9
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 6 |
1.400.000đ |
SV Nữ |
13/04/2021 |
2209 |
Tin Học |
Lớp 5 |
Phan Đăng Lưu, Phường 7 |
Quận Phú Nhuận
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.600.000đ |
SV Nam/Nữ |
12/04/2021 |
2180 |
Anh Văn ( Kèm Thêm Bé Lớp 3 ) |
Lớp 5 |
Đường Số 8, Phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.600.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/04/2021 |
2174 |
Anh Văn |
Lớp 5 |
Đường Số 53, Phạm Văn Chiêu, Phường 14 |
Quận Gò Vấp
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
1.800.000đ |
GV Nữ |
06/04/2021 |
2168 |
Anh Văn |
Lớp 5 |
Nguyễn Xí, Phường 13 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam/Nữ |
05/04/2021 |
|