Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
3201 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
3.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
29/10/2023 |
3200 |
Ngữ Văn |
Lớp 10 |
Đặng Dung, Phường Tân Định |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ |
28/10/2023 |
3199 |
Lí |
Lớp 11 |
Nguyễn Cảnh Tân, Phường Phú Thọ Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
28/10/2023 |
3198 |
Toán |
Lớp 9 |
Nguyễn Huy Tưởng, Phường 6 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
28/10/2023 |
3197 |
Anh Văn |
Lớp 5 |
Trần Quốc Thảo, Phường 14 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
28/10/2023 |
3196 |
Anh Văn |
Lớp 2 |
Trần Bình Trọng, Phường 5, |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
26/10/2023 |
3195 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Phạm Hữu Chí, Phường 12 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
26/10/2023 |
3194 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Lý Thái Tổ , Phường 1 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
26/10/2023 |
3193 |
Toán |
Lớp 8 |
Nguyễn Thị Nhỏ , Phường 9, |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
21.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
26/10/2023 |
3192 |
Anh Văn |
Lớp 5 |
Nguyễn Thành Ý, Phường Đa Kao, |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ |
25/10/2023 |
3191 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Tân Xuân, Phường 8, |
Quận Tân Bình
|
5 |
Sắp Xếp |
3.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
25/10/2023 |
3190 |
Lí |
Lớp 11 |
Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
25/10/2023 |
3189 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Văn Thân , Phường 8 |
Quận 6
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
25/10/2023 |
3188 |
Toán |
Lớp 8 |
Phan Văn Hân, Phường 17 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
24/10/2023 |
3187 |
Ngữ Văn |
Lớp 6 |
Hát Giang, Phường 2, |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
24/10/2023 |
3186 |
Các Môn |
Lớp 5 |
An Bình, Phường 5 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
24/10/2023 |
3185 |
Anh Văn |
Lớp 9 |
Nguyễn Trãi, Phường 2 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
23/10/2023 |
3184 |
Học Vẽ |
Lớp 2 |
Tôn Thất Thuyết, Phường 15 |
Quận 4
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
23/10/2023 |
3183 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 9 |
Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
3.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
23/10/2023 |
3182 |
Anh Văn |
Lớp 5 |
Phó Cơ Điều , Phường 12 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
22/10/2023 |
3181 |
Toán |
Lớp 12 |
Trương Quyền, Phường 6 |
Quận 3
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
21/10/2023 |
3180 |
Ngữ Văn |
Lớp 9 |
Trần Quốc Hoàn, Phường 4 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
20/10/2023 |
3179 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Bình Long, Phường Phú Thạnh |
Quận Tân Phú
|
5 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ |
19/10/2023 |
3178 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Điện Biên Phủ, Phường 15 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
19/10/2023 |
3177 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Trần Kế Xương, Phường 7 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
19/10/2023 |
|