Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2027 |
Hóa |
Lớp 8 |
Xóm Đất, Phường 10 |
Quận 11
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nam |
12/01/2021 |
2026 |
Lý |
Lớp 12 |
Đỗ Quyên, Phường Hiệp Thành |
Quận 12
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 6 |
1.800.000đ |
SV Nữ |
11/01/2021 |
2025 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Lý Thái Tổ, Phường 03 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nam |
11/01/2021 |
2024 |
Hóa |
Lớp 9 |
Hồng Lĩnh, Phường 15 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
11/01/2021 |
2023 |
Các Môn |
Lớp 8 |
Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng |
Quận 7
|
5 |
Sắp Xếp |
3.500.000đ |
GV/SV Nữ/Nam |
11/01/2021 |
2022 |
Tiếng Nhật Giao Tiếp |
Dạy kèm tiếng nhật |
Ấp Bắc, Phường 13 |
Quận Tân Bình
|
2 |
Sắp Xếp |
2.600.000đ |
GV Nữ/Nam |
11/01/2021 |
2021 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Trương Quyền, Phường 6 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
09/01/2021 |
2020 |
Toán |
Lớp 10 |
Trần Cao Vân, Phường 06 |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nam |
09/01/2021 |
2019 |
Anh Văn |
Lớp 7 |
Nguyễn Huy Tưởng, Phường 6 |
Quận Bình Thạnh
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.300.000đ |
SV Nam/Nữ |
09/01/2021 |
2018 |
Tiếng Trung |
Lớp 8 |
Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu |
Quận 2
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.300.000đ |
GV Nữ/Nam |
09/01/2021 |
2017 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Lưu Quý Kỳ, Phường 10 |
Quận 8
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
08/01/2021 |
2016 |
Lý |
Lớp 11 |
Tôn Thất Đạm, Phường Bến Nghé |
Quận 1
|
2 |
Thứ 3 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam |
08/01/2021 |
2015 |
Toán |
Lớp 9 |
Lê Tự Tài, Phường 4 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
08/01/2021 |
2014 |
Báo Bài |
Lớp 8 |
Bùi Đình Túy, Phường 24 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.800.000đ |
SV Nữ |
08/01/2021 |
2013 |
Toán - Anh Văn ( Kèm Thêm Lớp 8 ) |
Lớp 6 |
Hoàng Hữu Nam , Phường Long Thạnh Mỹ |
Quận 9
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
3.000.000đ |
GV/SV Nữ/Nam |
07/01/2021 |
2012 |
Toán - Lý |
Lớp 6 |
Lý Chính Thắng, Phường 7 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 7 - CN |
2.500.000đ |
GV Nữ |
07/01/2021 |
2011 |
Toán ( Kèm Thêm Lớp 6 ) |
Lớp 8 |
Hoàng Hữu Nam , Phường Long Thạnh Mỹ |
Quận 9
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
4.000.000đ |
GV Nữ/Nam |
07/01/2021 |
2010 |
Lý |
Lớp 8 |
Đường Số 5, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Tân Phú |
Quận Bình Tân
|
2 |
Thứ 2 - CN |
1.000.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/01/2021 |
2009 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Thanh Đa, Phường 27 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.000.000đ |
SV Nữ |
05/01/2021 |
2008 |
Toán |
Lớp 12 |
Lê Văn Lương, Phường Phước Kiểng |
Huyện Nhà Bè
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
2.500.000đ |
GV Nữ |
05/01/2021 |
2007 |
Toán - Lý |
Lớp 6 |
Lý Chính Thắng, Phường 07 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 7 - CN |
2.500.000đ |
GV Nữ |
05/01/2021 |
2006 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Thanh Đa, Phường 27 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.000.000đ |
SV Nam |
05/01/2021 |
2005 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Nguyễn Thị Sáu, Phường Thạnh Lộc |
Quận 12
|
5 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
SV Nữ |
05/01/2021 |
2004 |
Hóa |
Lớp 10 |
Nguyễn Lộ Trạch, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 |
2.000.000đ |
GV Nữ/Nam |
04/01/2021 |
2003 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Đường Số 19, Phường 8 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nam/Nữ |
04/01/2021 |
|