Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
3151 |
Anh Văn |
Lớp 12 |
Ngô Thị Thu Minh, Phường 2 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
13/10/2023 |
3150 |
Toán |
Lớp 11 |
Trần Cao Vân, Phường 6 |
Quận 3
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
10/10/2023 |
3149 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Vạn Tượng, Phường 13 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
09/10/2023 |
3148 |
Ngữ Văn |
Lớp 8 |
Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3, |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
09/10/2023 |
3147 |
Anh Văn |
Lớp 9 |
Lê Hồng Phong , Phường 1, |
Quận 10
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
09/10/2023 |
3146 |
Toán - Lí |
Lớp 10 |
Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
09/10/2023 |
3145 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Dương Quãng Hàm, Phường 5, |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
09/10/2023 |
3144 |
Hóa |
Lớp 12 |
Hoàng Hoa Thám, Phường 7 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.100.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
10/10/2023 |
3143 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Tân Hương , Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
10/10/2023 |
3142 |
Toán – Lí – Hóa |
Lớp 12 |
Nguyễn Lâm, Phường 3 |
Quận Bình Thạnh
|
4 |
Sắp Xếp |
3.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
09/10/2023 |
3141 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Tân Sơn, Phường 12, |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
09/10/2023 |
3140 |
Toán |
Lớp 10 |
Lê Anh Xuân, Phường Bến Thành, |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
10/10/2023 |
3139 |
Anh Văn |
Lớp 3 |
Ông Ích Khiêm, Phường 5, |
Quận 11
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
09/10/2023 |
3138 |
Toán |
|
Nguyễn Quang Bích, Phường 13 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
10/10/2023 |
3136 |
Anh Văn |
Lớp 8 |
Phạm Thái Bường, Phường Tân Phong, |
Quận 7
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
09/10/2023 |
3135 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Phạm Văn Chiêu, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
09/10/2023 |
3134 |
Toán – Hóa |
Lớp 12 |
Lê Quang Sung, Phường 9 |
Quận 6
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
09/10/2023 |
3132 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Lê Quang Kim, Phường 8 |
Quận 8
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
09/10/2023 |
3131 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
09/10/2023 |
3130 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 12 |
Hùng Vương, Phường 9 |
Quận 5
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
08/10/2023 |
3129 |
Toán |
Lớp 9 |
Cầm Bá Thước, Phường 7 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nam |
08/10/2023 |
3128 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 5 |
Đường N1, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một |
Thủ Dầu Một
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.300.000đ |
Gia Sư Nữ |
07/10/2023 |
3127 |
Anh Văn |
Lớp 3 |
Đặng Thùy Trâm, Phường 13, |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 3 - 4 - 5 |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ |
07/10/2023 |
3126 |
Anh Văn |
Lớp 2 |
Trương Định, Phường Bến Thành |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3125 |
Toán |
Lớp 8 |
Quang Trung, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
03/10/2023 |
|