Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2002 |
Toán |
Lớp 10 |
Nguyễn Lộ Trạch, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
2.000.000đ |
GV Nữ/Nam |
04/01/2021 |
2001 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 7 |
Phạm Văn Chiêu, Phường 9 |
Quận Gò Vấp
|
5 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
SV Nữ |
04/01/2021 |
2000 |
Lý |
Lớp 12 |
Liên Khu 2 - 10 , Phường Bình Hưng Hòa A |
Quận Bình Tân
|
3 |
Sắp Xếp |
2.800.000đ |
GV Nữ/Nam |
04/01/2021 |
1999 |
Toán - Lý - Hóa |
Lớp 8 |
Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
4 |
Sắp Xếp |
1.700.000đ |
SV Nam/Nữ |
04/01/2021 |
1998 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 8 |
Đường Số 9 , Phường Bình Hưng Hòa |
Quận Bình Tân
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.200.000đ |
SV Nữ |
30/12/2020 |
1997 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
30/12/2020 |
1996 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Ấp Chiến Lược, Phường Bình Hưng Hòa A |
Quận Bình Tân
|
5 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
SV Nữ |
30/12/2020 |
1995 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Đoàn Hồng Phước, Phường Hòa Thạnh |
Quận Tân Phú
|
2 |
Sắp Xếp |
1.200.000đ |
GV Nữ |
29/12/2020 |
1994 |
Lý |
Lớp 12 |
Lê Văn Lương, Phường Phước Kiểng |
Huyện Nhà Bè
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
2.500.000đ |
GV/SV Nữ |
29/12/2020 |
1993 |
Toán |
Lớp 11 |
Tân Quý, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
1.800.000đ |
SV Nữ |
29/12/2020 |
1992 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh |
Quận Tân Phú
|
4 |
Thứ 2 - 3 - 5 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
28/12/2020 |
1991 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 2 ) |
Lớp 5 |
Nguyễn Văn Khối, Phường 9 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Thứ 3 - 5 - 6 - 7 |
2.000.000đ |
SV Nữ |
28/12/2020 |
1990 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Đường 12 Bình Hưng Hòa, Phường Bình Tân |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
120.000đ |
SV Nữ |
28/12/2020 |
1989 |
Luyện Viết Chữ Đẹp |
Lớp 1 |
Cách Mạng, Phường Tân Thành |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
26/12/2020 |
1988 |
Lý |
Lớp 6 |
Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
26/12/2020 |
1987 |
Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Thiệp, Phường Bến Nghé |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
25/12/2020 |
1986 |
Toán |
Lớp 7 |
Trần Quốc Thảo, Phường 7 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam |
25/12/2020 |
1985 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Đỗ Thừa Luông, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
25/12/2020 |
1984 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Đường Số 53, Phường 14 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
25/12/2020 |
1983 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Đường Cây Cám, Phường Bình Hưng Hòa B |
Quận Bình Tân
|
4 |
3 - 5 - 6 - 7 |
2.100.000đ |
GV Nữ/Nam |
25/12/2020 |
1982 |
Toán |
Lớp 8 |
Tân Phước, Phường 6 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam |
24/12/2020 |
1981 |
Các Môn |
Lớp 8 |
Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì |
Quận Tân Phú
|
5 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
SV Nữ |
24/12/2020 |
1980 |
Anh Văn |
Lớp 12 |
Phạm Thế Hiển, Phường 4 |
Quận 8
|
5 |
Sắp Xếp |
4.000.000đ |
GV/SV Nữ/Nam |
24/12/2020 |
1979 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Đường DC9, Phường Sơn Kỳ |
Quận Tân Phú
|
2 |
Sắp Xếp |
1.500.000đ |
SV Nữ |
24/12/2020 |
1978 |
Toán - Lý - Hóa - Anh |
Lớp 8 |
Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.800.000đ |
SV Nữ |
24/12/2020 |
|