Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
1875 |
Toán - Lý |
Lớp 6 |
Hậu Giang, Phường 11 |
Quận 6
|
3 |
Thứ 2 - 5- 7 |
2.000.000đ |
SV Nữ |
07/12/2020 |
1874 |
Toán |
Lớp 9 |
Ngã Tư An Sương |
Quận 12
|
4 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
SV Nữ |
05/12/2020 |
1873 |
Toán - Tiếng Việt |
Lớp 5 |
Ấp Tây Lân, Bà Điểm |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
05/12/2020 |
1872 |
Toán - Ngữ Văn |
Lớp 7 |
Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.300.000đ |
SV Nam |
05/12/2020 |
1871 |
Anh Văn |
Lớp 8 |
Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
1.700.000đ |
SV Nam |
05/12/2020 |
1870 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Xóm Vôi, Phường 14 |
Quận 5
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nam |
04/12/2020 |
1869 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Cô Bắc, Phường Cô Giang |
Quận 1
|
5 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
SV Nữ |
04/12/2020 |
1868 |
Hóa |
Lớp 10 |
Nguyễn Trung Trực, Phường 12 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nam |
04/12/2020 |
1867 |
Toán - Tiếng Việt |
Lớp 2 |
Cao Bá Quát, Phường Bến Ghé |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
04/12/2020 |
1866 |
Toán |
Lớp 12 |
Phan Văn Hớn, Xã Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn
|
2 |
Sắp Xếp |
1.600.000đ |
SV Nữ |
04/12/2020 |
1865 |
Toán |
Lớp 9 |
Quang Trung, Phường 14 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Thứ 2-4-6-CN |
2.000.000đ |
SV Nữ |
04/12/2020 |
1864 |
Hóa |
Lớp 12 |
Phan Văn Hớn, Xã Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn
|
2 |
Sắp Xếp |
1.600.000đ |
SV/GV Nữ |
04/12/2020 |
1863 |
Báo Bài |
Lớp 8 |
Ngã 5 Vĩnh Lộc |
Huyện Bình Chánh
|
5 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
SV Nữ/Nam |
04/12/2020 |
1862 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 8 |
Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ |
Quận Tân Phú
|
4 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
SV Nữ |
04/12/2020 |
1861 |
Ngữ Văn - Anh Văn |
Lớp 6 |
Dương Công Khi, Xã Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Sắp Xếp |
1.700.000đ |
SV Nam/Nữ |
04/12/2020 |
1860 |
Toán - Lý |
Lớp 11 |
Nguyễn Văn Yến, Phường Tân Thới Hòa |
Quận Tân Phú
|
2 |
Thứ 7 - CN |
2.300.000đ |
SV Nam |
04/12/2020 |
1859 |
Báo Bài |
Lớp 2 |
Ngô Quyền, Phường Hiệp Phú |
Quận 9
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
01/12/2020 |
1858 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Đội Cung, Phường 11 |
Quận 11
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.600.000đ |
SV Nam |
01/12/2020 |
1857 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Cao Văn Ngọc, Phường Phú Trung |
Quận Tân Phú
|
5 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
SV Nữ |
01/12/2020 |
1856 |
Toán |
Lớp 9 |
Phan Văn Trị , Phường 12 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2-4-7 |
1.600.000đ |
SV Nam |
01/12/2020 |
1854 |
Lý |
Lớp 10 |
Bùi Văn Ba, Phường Tân Thuận Đông |
Quận 7
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
01/12/2020 |
1853 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Hồng Bàng, Phường 11 |
Quận 5
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
01/12/2020 |
1852 |
Toán - Hóa |
Lớp 11 |
Mễ Cốc, Phường 15 |
Quận 8
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.700.000đ |
GV Nam |
01/12/2020 |
1851 |
Toán |
Lớp 7 |
Thới An 5, Phường Thới An |
Quận 12
|
2 |
Thứ 2 - 6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
01/12/2020 |
1850 |
Toán |
Lớp 8 |
Dương Quảng Hàm, Phường 7 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 7 - CN |
1.600.000đ |
SV Nam/Nữ |
30/11/2020 |
|