Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
3250 |
Toán |
Lớp 10 |
Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
12/04/2024 |
3247 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú |
Quận 9
|
2 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
05/04/2024 |
3244 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Lạc Long Quân, Phường 10 |
Quận 11
|
3 |
Sắp Xếp |
2.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/04/2024 |
3220 |
Toán |
Lớp 10 |
Tạ Uyên, Phường 15 |
Quận 5
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
20/11/2023 |
3200 |
Ngữ Văn |
Lớp 10 |
Đặng Dung, Phường Tân Định |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ |
28/10/2023 |
3171 |
Toán |
Lớp 10 |
Châu Thới, Phường 15 |
Quận 10
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
18/10/2023 |
3167 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Quang Trung, Phường 8 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ |
16/10/2023 |
3161 |
Toán |
Lớp 10 |
Lý Chiêu Hoàng, Phường 10, |
Quận 6
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
16/10/2023 |
3146 |
Toán - Lí |
Lớp 10 |
Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
09/10/2023 |
3140 |
Toán |
Lớp 10 |
Lê Anh Xuân, Phường Bến Thành, |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
10/10/2023 |
3132 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Lê Quang Kim, Phường 8 |
Quận 8
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
09/10/2023 |
3102 |
Toán |
Lớp 10 |
Phan Chu Trinh, Phường Tân Thành |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/10/2023 |
3087 |
Toán - Hóa |
Lớp 10 |
Nguyễn Văn Tăng , Phường Long Thạnh Mỹ |
Quận 9
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/10/2023 |
3082 |
Ngữ Văn |
Lớp 10 |
Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hóa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
29/09/2023 |
3078 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 10 |
Nguyễn Thiện Thuật, Phường 24 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ |
29/09/2023 |
3068 |
Các Môn |
Lớp 10 |
Ngự Bình, Phường 2 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
29/09/2023 |
3065 |
Toán |
Lớp 10 |
Lê Hồng Phong, Phường 12 |
Quận 10
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
28/09/2023 |
3058 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Huỳnh Văn Bánh, Phường 13 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
28/09/2023 |
3048 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Đội Cung, Phường 8 |
Quận 11
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
27/09/2023 |
3041 |
Toán |
Lớp 10 |
Lạc Long Quân, Phường 5 |
Quận 11
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nam |
27/09/2023 |
3028 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 10 |
Tân Hưng, Phường 12 |
Quận 5
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
26/09/2023 |
3021 |
Toán |
Lớp 10 |
Nguyễn Hữu Hào, Phường 6, |
Quận 4
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nam |
25/09/2023 |
3009 |
Toán – Anh Văn |
Lớp 10 |
Trần Văn Kỷ. Phường 14 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
25/09/2023 |
2998 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Phạm Văn Chí, Phường 8, |
Quận 6
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
24/09/2023 |
2992 |
Hóa |
Lớp 10 |
Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
23/09/2023 |
|