Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2458 |
Toán |
Lớp 10 |
Nguyễn Xí, Phường 26, |
Quận Bình Thạnh
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
06/07/2023 |
2447 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Nguyễn Huy Điển, Phường 7 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ |
02/07/2023 |
2411 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Nguyễn Cửu Vân, Phường 15 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
07/02/2023 |
2361 |
Toán - Lý - Hóa |
Lớp 10 |
Dương Công Khi, Xã Tân Thới Nhì |
Huyện Hóc Môn
|
4 |
Thứ 2 - 4 - 6 - CN |
2.500.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
18/02/2022 |
2289 |
Hóa |
Lớp 10 |
Phan Liêm, Phường Đa Kao |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
11.500.000đ |
SV Nam |
27/04/2021 |
2276 |
Ngữ Văn |
Lớp 10 |
Mai Chí Thọ, Phường An Phú |
Quận 2
|
2 |
Thứ 2 - 3 |
1.500.000đ |
Gia Sư Nam |
23/04/2021 |
2268 |
Toán |
Lớp 10 |
Đường Số 144, Phường Tân Phú |
Quận 9
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.300.000đ |
SV Nam/Nữ |
23/04/2021 |
2266 |
Toán |
Lớp 10 |
Đường 3B, Phường Phú Hữu ( Khu Dân Cư Bách Khoa ) |
Quận 9
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
2.200.000đ |
GV Nữ |
22/04/2021 |
2258 |
Lý |
Lớp 10 |
Đường Số 66, Phường Thảo Điền |
Quận 2
|
2 |
Sắp Xếp |
1.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
19/04/2021 |
2240 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng |
Quận 7
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 6 |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ |
15/04/2021 |
2172 |
Toán |
Lớp 10 |
Đường Số 9, KP2, Phường Linh Đông |
Quận Thủ Đức
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.600.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/04/2021 |
2145 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Đường 36, Phường Bình Trị Đông B |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.600.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
01/04/2021 |
2106 |
Toán - Lý - Hóa ( Kèm Theo Bé Lớp 8 ) |
Lớp 10 |
Nguyễn Thị Định, Phường Bình Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
SV Nam/Nữ |
15/03/2021 |
2072 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Đường Số 8, Phường Bình Hưng Hòa |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 3 - 6 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
02/03/2021 |
2070 |
Toán |
Lớp 10 |
Chu Mạnh Trinh, Phường Bến Ghé |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nam |
28/01/2021 |
2069 |
Toán - Lý - Hoá - Anh Văn |
Lớp 10 |
Trần Quang Cơ, Phường Phú Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.300.000đ |
Gia Sư Nữ |
28/01/2021 |
2054 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Đường Số 8, Phường Bình Hưng Hòa |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 3 - 6 - 7 |
3.200.000đ |
Gia Sư Nữ |
20/01/2021 |
2053 |
Lý |
Lớp 10 |
Đường Số 15, Phường 6 |
Quận 4
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
20/01/2021 |
2050 |
Toán - Lý - Hóa |
Lớp 10 |
Lê Tuấn Mậu, Phường 13 |
Quận 6
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
SV Nam/Nữ |
19/01/2021 |
2035 |
Toán |
Lớp 10 |
Nguyễn Thị Tần, Phường 2 |
Quận 8
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nam |
13/01/2021 |
2020 |
Toán |
Lớp 10 |
Trần Cao Vân, Phường 06 |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nam |
09/01/2021 |
2004 |
Hóa |
Lớp 10 |
Nguyễn Lộ Trạch, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 |
2.000.000đ |
GV Nữ/Nam |
04/01/2021 |
2002 |
Toán |
Lớp 10 |
Nguyễn Lộ Trạch, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
2.000.000đ |
GV Nữ/Nam |
04/01/2021 |
1976 |
Toán |
Lớp 10 |
Nguyễn An Ninh, Phường 22 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.800.000đ |
SV Nữ |
23/12/2020 |
1967 |
Lý - Hóa |
Lớp 10 |
Trưng Nữ Vương, Phường 4 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.500.000đ |
GV Nữ |
22/12/2020 |
|