Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
3241 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Đề Thám, Phường Phạm Ngũ Lão |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ |
31/03/2024 |
3233 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Lê Thị Hồng, Phường 7 |
Quận 10
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
12/03/2024 |
3228 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Lê Quang Định, Phường 14 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
07/03/2024 |
3215 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Đặng Thái Tân, Phường 11 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
11/11/2023 |
3206 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Trương Văn Hải, Phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
01/11/2023 |
3203 |
Các Môn |
Lớp 11 |
Nguyễn Thái Sơn, Phường 5 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
31/10/2023 |
3199 |
Lí |
Lớp 11 |
Nguyễn Cảnh Tân, Phường Phú Thọ Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
28/10/2023 |
3194 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Lý Thái Tổ , Phường 1 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
26/10/2023 |
3190 |
Lí |
Lớp 11 |
Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
25/10/2023 |
3178 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Điện Biên Phủ, Phường 15 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
19/10/2023 |
3157 |
Lí |
Lớp 11 |
Đặng Văn Ngữ, Phường 10 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
13/10/2023 |
3150 |
Toán |
Lớp 11 |
Trần Cao Vân, Phường 6 |
Quận 3
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
10/10/2023 |
3121 |
Toán – Lí |
Lớp 11 |
Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
03/10/2023 |
3118 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Trần Văn Hoàng, Phường 9, |
Quận Tân Bình
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
03/10/2023 |
3108 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Trần Bá Giao, Phường 5, |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/10/2023 |
3098 |
Toán - Hóa |
Lớp 11 |
Đặng Minh Khiêm , Phường 4 |
Quận 11
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/10/2023 |
3080 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Nguyễn Sơn, Phường Phú Thọ Hòa |
Quận 11
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
29/09/2023 |
3072 |
Toán - Lí |
Lớp 11 |
Phổ Quang , Phường 2 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ |
29/09/2023 |
3069 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Thành Thái, Phường 14 |
Quận 10
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
29/09/2023 |
3050 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Trần Bình Trọng, Phường 1 |
Quận 10
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
27/09/2023 |
3040 |
Toán - Hóa |
Lớp 11 |
Nghĩa Phát, Phường 6, |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
27/09/2023 |
3030 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Trần Cao Vân, Phường Đa Kao |
Quận 1
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
26/09/2023 |
3023 |
Toán |
Lớp 11 |
Lê Cảnh Tuân, Phường Phú Thọ Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
27/09/2023 |
3018 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Duy Cung, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
25/09/2023 |
3013 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
25/09/2023 |
|