Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
3010 |
Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường 1 |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
26/09/2023 |
3005 |
Toán |
Lớp 11 |
Lão Tử, Phường 11 |
Quận 5
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
24/09/2023 |
2997 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Hồ Bá Kiện, Phường 15 |
Quận 10
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
24/09/2023 |
2987 |
Toán |
Lớp 11 |
Cao Bá Quát ,Phường Bến Nghé, |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
23/09/2023 |
2982 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Tô Hiến Thành, Phường 13 |
Quận 10
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
23/09/2023 |
2976 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26 |
Quận Bình Thạnh
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
22/09/2023 |
2975 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Lê Đại Hành, Phường 11 |
Quận 11
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
22/09/2023 |
2972 |
Toán - Lí |
Lớp 11 |
Ngô Gia Tự, Phường 9, |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
22/09/2023 |
2968 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Oanh, Phường 10 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
22/09/2023 |
2963 |
Toán - Lí |
Lớp 11 |
Ngô Quyền, Phường 6 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
21/09/2023 |
2960 |
Toán |
Lớp 11 |
Ngự Bình, Phường 2 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
21/09/2023 |
2956 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Nguyễn Tất Thành , Phường 12, |
Quận 4
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
21/09/2023 |
2934 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Huỳnh Khương An, Phường 5 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
19/09/2023 |
2928 |
Toán - Lí |
Lớp 11 |
Nguyễn Văn Luông, Phường 11 |
Quận 6
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
19/09/2023 |
2920 |
Toán - Hóa |
Lớp 11 |
Lương Văn Can, Phường 15 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
19/09/2023 |
2917 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Lê Vĩnh Hòa, Phường Phú Thọ Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
18/09/2023 |
2905 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Hưng, Phường 6 |
Quận Tân Bình
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
18/09/2023 |
2898 |
Toán - Lí |
Lớp 11 |
Thành Thái, Phường 14 |
Quận 10
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
17/09/2023 |
2890 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Lý Nam Đế , Phường 7 |
Quận 11
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
17/09/2023 |
2884 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Diệp Minh Châu, Phường Tân Sơn Nhì |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
16/09/2023 |
2873 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, |
Quận Bình Thạnh
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
16/09/2023 |
2867 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Hoài Thanh, Phường 14 |
Quận 8
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
16/09/2023 |
2853 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Lương Định Của, Phường An Phú |
Quận 2
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
14/09/2023 |
2848 |
Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, |
Quận 4
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
14/09/2023 |
2846 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Ngô Tất Tố, Phường 21 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
13/09/2023 |
|