Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2832 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Cửu Vân, Phường 17 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
13/09/2023 |
2822 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Lê Lai, Phường 4 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
11/09/2023 |
2807 |
Toán - Lí |
Lớp 11 |
Dương Quảng Hàm, Phường 5 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
10/09/2023 |
2801 |
Toán |
Lớp 11 |
Trần Văn Kỷ , Phường 14 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
09/09/2023 |
2789 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 16 |
Quận 11
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
07/09/2023 |
2779 |
Toán - Lí |
Lớp 11 |
Lê Văn Sỹ, Phường 13 |
Quận 3
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
07/09/2023 |
2773 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Gò Dưa, Phường Tam Bình |
Quận Thủ Đức
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
07/09/2023 |
2771 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Lê Văn Thọ, Phường 14, |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
06/09/2023 |
2766 |
Ngữ Văn |
Lớp 11 |
Lê Văn Thịnh, Phường Bình Trưng Đông |
Quận 2
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
06/09/2023 |
2762 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Nguyễn Oanh, Phường 17 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
06/09/2023 |
2750 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Ngô Văn Sở, Phường 13 |
Quận 4
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
04/09/2023 |
2741 |
Toán |
Lớp 11 |
Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
04/09/2023 |
2737 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Phó Cơ Điều, Phường 12 |
Quận 5
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
04/09/2023 |
2734 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Võ Duy Ninh, Phường 22 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
01/09/2023 |
2730 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Nhật Tảo, Phường 7 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
3.100.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
31/08/2023 |
2726 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Cách Mạng Tháng 8, Phường 13, |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
30/08/2023 |
2723 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Tân Hóa, Phường 1 |
Quận 11
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
31/08/2023 |
2717 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Mai Văn Ngọc, Phường 10 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
29/08/2023 |
2710 |
Toán - Hóa |
Lớp 11 |
Trần Hòa, Phường 10 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
29/08/2023 |
2692 |
Toán - Lí |
Lớp 11 |
Nguyễn Huy Lượng, Phường 14 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
27/08/2023 |
2672 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Huỳnh Tịnh Của, Phường 8 |
Quận 3
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
25/08/2023 |
2665 |
Toán |
Lớp 11 |
Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
23/08/2023 |
2663 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành |
Quận 12
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
22/08/2023 |
2658 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Quách Văn Tuấn, Phường 12 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
3.100.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
23/08/2023 |
2653 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Diên Hồng, Phường 1 |
Quận Bình Thạnh
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
23/08/2023 |
|