Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2184 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Phan Huy Ích, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
5 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
SV Nữ |
07/04/2021 |
2181 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 2 ) |
Lớp 4 |
Đường 42, Phường Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.400.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/04/2021 |
2169 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Nguyễn Hữu Tiến, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
05/04/2021 |
2167 |
Các Môn |
Lớp 4 |
KCC Thanh Bình, Nguyễn Du, Phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Thuận An
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
05/04/2021 |
2163 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Đường Số 1, KP5, Phường Hiệp Bình Phước |
Quận Thủ Đức
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nam |
03/04/2021 |
2157 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Đường 1A, Phường Bình Trị Đông B |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.800.000đ |
GV Nữ |
03/04/2021 |
2152 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Hoàng Văn Hợp, Phường An Lạc |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2141 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Ấp 5, Xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam |
30/03/2021 |
2138 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông A |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
29/03/2021 |
2124 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Liên Khu 4 -5, Phường BHH B |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.400.000đ |
SV Nữ/Nam |
22/03/2021 |
2117 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Đường Hòa Hưng, Phường 12 |
Quận 10
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.000.000đ |
SV Nam |
17/03/2021 |
2111 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Đường Số 46, Phường Bình Trưng Đông |
Quận 2
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
16/03/2021 |
2097 |
Các Môn |
Lớp 4 |
TháiThuận, An Phú |
Quận 2
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
1.800.000đ |
GV Nữ |
14/03/2021 |
2078 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 1 ) |
Lớp 4 |
Phạm Ngọc Thảo, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.900.000đ |
GV Nữ |
09/03/2021 |
2076 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Dương Thị Mười, Phường Tân Thới Hiệp |
Quận 12
|
2 |
Thứ 4 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
06/03/2021 |
2073 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Nơ Trang Long, Phường 13 |
Quận Bình Thạnh
|
5 |
Sắp Xếp |
1.800.000đ |
SV Nữ |
02/03/2021 |
2047 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Lò Lu, Phường Trường Thạnh |
Quận 9
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.100.000đ |
SV Nữ |
19/01/2021 |
2030 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Phó Đức Chính, Phường Nguyễn Thái Bình |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
12/01/2021 |
2006 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Thanh Đa, Phường 27 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.000.000đ |
SV Nam |
05/01/2021 |
2003 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Đường Số 19, Phường 8 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nam/Nữ |
04/01/2021 |
1995 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Đoàn Hồng Phước, Phường Hòa Thạnh |
Quận Tân Phú
|
2 |
Sắp Xếp |
1.200.000đ |
GV Nữ |
29/12/2020 |
1977 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Tân Hương, Phường Tấn Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
24/12/2020 |
1974 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Sương Nguyệt Ánh, Phường Bến Thành |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
23/12/2020 |
1968 |
Toán |
Lớp 4 |
Hòa Mỹ, Phường Đa Kao |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.200.000đ |
SV Nam |
22/12/2020 |
1961 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Võ Công Tồn, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
5 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
SV Nữ/Nam |
22/12/2020 |
|