Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2242 |
Toán - Lý |
Lớp 6 |
Đường D2, Phường Long Thành Mỹ ( Khu Biệt Thự Thảo Nguyên Sài Gòn ) |
Quận 9
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.700.000đ |
GV Nữ |
17/04/2021 |
2241 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Hồ Văn Huê, Phường 9 |
Quận Phú Nhuận
|
2 |
Thứ 4 - 6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
16/04/2021 |
2216 |
Toán - Ngữ Văn |
Lớp 6 |
Bà Hạt, Phường 9 ( Chung Cư Ấn Quang ) |
Quận 10
|
2 |
Thứ 3 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nam/Nữ |
13/04/2021 |
2208 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 2 ) |
Lớp 6 |
Lê Văn Việt, Phường Tân Phú |
Quận 9
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.900.000đ |
GV Nữ |
12/04/2021 |
2207 |
Toán - Lý |
Lớp 6 |
Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Sắp Xếp |
1.600.000đ |
SV Nữ |
12/04/2021 |
2202 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Khu Dân Cư Đồng An 2, Phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Thuận An
|
5 |
Sắp Xếp |
2.600.000đ |
SV Nam |
10/04/2021 |
2201 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Trịnh Đình Trọng, Phường Phú Trung |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
10/04/2021 |
2199 |
Toán |
Lớp 6 |
Đường Cây Cám, Ấp 2C, Vĩnh Lộc B |
Huyện Bình Chánh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam/Nữ |
10/04/2021 |
2182 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Đường 42, Phường Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/04/2021 |
2179 |
Toán |
Lớp 6 |
Đường Số 59, Phường 14, ( Chung Cư Dream Home Residence Gò Vấp ) |
Quận Gò Vấp
|
2 |
Thứ 2 - 6 |
2.000.000đ |
GV Nữ |
06/04/2021 |
2170 |
Anh Văn ( Kèm Thêm Bé Lớp 2 ) |
Lớp 6 |
Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ |
06/04/2021 |
2164 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Nguyễn Đỗ Cung, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
2 |
Thứ 6 - CN |
1.000.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2156 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Hồ Học Lãm, Phường Bình Trị Đông |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2143 |
Toán |
Lớp 6 |
Đường Số 10, KDC Nam Long, An Lạc |
Quận Bình Tân
|
3 |
Sắp Xếp |
2.600.000đ |
GV Nữ/Nam |
30/03/2021 |
2135 |
Anh Văn - Văn |
Lớp 6 |
Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo |
Quận Bình Tân
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
1.400.000đ |
SV Nữ |
26/03/2021 |
2123 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Lê Văn Thọ, Phường 9 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
20/03/2021 |
2121 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Đường Hòa Hưng, Phường 13 |
Quận 10
|
5 |
Sắp Xếp |
3.200.000đ |
SV Nữ |
18/03/2021 |
2115 |
Toán - Lý |
Lớp 6 |
Nguyễn Văn Luông, Phường 12 |
Quận 6
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.500.000đ |
GV Nữ |
17/03/2021 |
2085 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nam/Nữ |
10/03/2021 |
2084 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 3 ) |
Lớp 6 |
Đường 39, Phường Bình Trưng Tây |
Quận 2
|
2 |
Thứ 4 - 6 |
2.000.000đ |
GV Nữ |
10/03/2021 |
2080 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 4 ) |
Lớp 6 |
Chung Cư Phúc Yên, Phan Huy Ích, Phường 15 |
Quận Tân Bình
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
09/03/2021 |
2060 |
Toán |
Lớp 6 |
Khánh Hội, Phường 6 |
Quận 4
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
27/01/2021 |
2056 |
Toán |
Lớp 6 |
Đỗ Ngọc Thạnh, Phường 4 |
Quận 11
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
21/01/2021 |
2037 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 4 - 5 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
14/01/2021 |
2033 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Bắc Hải, Phường 15 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
13/01/2021 |
|