Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2329 |
Các Môn |
Lớp 9 |
Nguyễn Hữu Thọ, Phường Phước Kiểng |
Quận 7
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
3.000.000đ |
GV Nữ/Nam |
18/05/2021 |
2309 |
Anh Văn |
Lớp 9 |
Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong |
Quận 7
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.200.000đ |
SV Nữ |
06/05/2021 |
2282 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 6 ) |
Lớp 9 |
Đường 6A, Phường Phước Bình |
Quận 9
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
24/04/2021 |
2277 |
Anh Văn ( Kèm Theo Bé Lớp 9 ) |
Lớp 9 |
Đường X1, KP3, Phường An Phú, TP Thuận An |
Thuận An
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
24/04/2021 |
2238 |
Anh Văn |
Lớp 9 |
Thích Quảng Đức, Phường 4 |
Quận Phú Nhuận
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
2.100.000đ |
GV Nữ/Nam |
15/04/2021 |
2187 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 9 |
Tôn Đản, Phường 8 |
Quận 4
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
07/04/2021 |
2173 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 9 |
Đường Yersin, Phường Nguyễn Thái Bình |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
GV Nữ |
06/04/2021 |
2129 |
Toán |
Lớp 9 |
Nguyễn Văn Công, Vĩnh Lộc A |
Huyện Bình Chánh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.500.000đ |
GV Nữ/Nam |
23/03/2021 |
2125 |
Hóa - Lý |
Lớp 9 |
Lê Văn Hưu, Phường Bến Nghé |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.800.000đ |
SV Nữ |
22/03/2021 |
2094 |
Văn |
Lớp 9 |
Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B |
Quận Bình Tân
|
2 |
Sắp Xếp |
1.600.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
12/03/2021 |
2090 |
Hóa - Lý ( Kèm Thêm Lớp 8 ) |
Lớp 9 |
Đặng Tiến Công, KP4, Phường An Phú |
Quận 2
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
SV Nam/Nữ |
12/03/2021 |
2089 |
Toán - Lý - Hóa |
Lớp 9 |
Đường 39, Phường Bình Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Thứ 6 - 7 - CN |
2.000.000đ |
SV Nữ |
12/03/2021 |
2061 |
Anh Văn |
Lớp 9 |
Lê Anh Xuân, Phường Bến Thành |
Quận 1
|
0 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nam |
27/01/2021 |
2048 |
Toán |
Lớp 9 |
Quang Trung, Phường 11 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Sắp Xếp |
3.000.000đ |
GV Nữ |
19/01/2021 |
2041 |
Anh Văn |
Lớp 9 |
Đặng Thị Rành, Phường Linh Tây |
Quận Thủ Đức
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.400.000đ |
SV Nữ |
15/01/2021 |
2039 |
Hóa |
Lớp 9 |
Ba Vì, Phường 15 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
14/01/2021 |
2032 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 9 |
Cách Mạng Tháng 8, Phường 3 |
Quận Tân Bình
|
2 |
Sắp Xếp |
1.600.000đ |
Gia Sư Nữ |
13/01/2021 |
2024 |
Hóa |
Lớp 9 |
Hồng Lĩnh, Phường 15 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
11/01/2021 |
2015 |
Toán |
Lớp 9 |
Lê Tự Tài, Phường 4 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
08/01/2021 |
1973 |
Anh Văn |
Lớp 9 |
Lê Anh Xuân, Phường Bến Thành |
Quận 1
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.500.000đ |
SV Nữ/Nam |
23/12/2020 |
1971 |
Các Môn |
Lớp 9 |
Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 15 |
Quận 11
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
2.000.000đ |
SV Nam |
23/12/2020 |
1964 |
Toán |
Lớp 9 |
Phú Châu, Phường Tam Phú |
Quận Thủ Đức
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
22/12/2020 |
1958 |
Văn |
Lớp 9 |
Trần Quốc Tuấn, Phường 1 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
21/12/2020 |
1932 |
Toán |
Lớp 9 |
Thủ Khoa Huân Phường Bến Thành |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nam |
17/12/2020 |
1927 |
Toán - Lý |
Lớp 9 |
Đặng Thị Nhu, Phường Nguyễn Thái Bình |
Quận 1
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
3.000.000đ |
GV Nữ |
16/12/2020 |
|