Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
3024 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Phan Văn Nam, Phường Phú Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
3.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
26/09/2023 |
3023 |
Toán |
Lớp 11 |
Lê Cảnh Tuân, Phường Phú Thọ Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
27/09/2023 |
3022 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Chu Văn An, Phương 26 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
26/09/2023 |
3021 |
Toán |
Lớp 10 |
Nguyễn Hữu Hào, Phường 6, |
Quận 4
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nam |
25/09/2023 |
3020 |
Học Vẽ |
Lớp 1 |
Nguyễn Hồng Đào, Phường 14 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
25/09/2023 |
3019 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Trần Hữu Trang, Phường 11 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
25/09/2023 |
3018 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Duy Cung, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
25/09/2023 |
3017 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Trường Sa, Phường 12, |
Quận 3
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
25/09/2023 |
3016 |
Toán |
Lớp 7 |
Phan Đình Phùng, Phường 17 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nam |
25/09/2023 |
3014 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Lê Đại Hành, Phường 15, |
Quận 11
|
5 |
Sắp Xếp |
2.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
25/09/2023 |
3013 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
25/09/2023 |
3011 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Tân Hải, Phường 13 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
25/09/2023 |
3010 |
Hóa |
Lớp 11 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường 1 |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
26/09/2023 |
3009 |
Toán – Anh Văn |
Lớp 10 |
Trần Văn Kỷ. Phường 14 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
25/09/2023 |
3007 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ |
24/09/2023 |
3006 |
Khoa Học Tự Nhiên |
Lớp 6 |
Lê Thạch, Phường 12 |
Quận 4
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
24/09/2023 |
3005 |
Toán |
Lớp 11 |
Lão Tử, Phường 11 |
Quận 5
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
24/09/2023 |
3004 |
Toán – Anh Văn |
Lớp 7 |
Ba Vân, Phường 14 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ |
24/09/2023 |
3003 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Phạm Hữu Chí, Phường 12 |
Quận 5
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
24/09/2023 |
3002 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Quốc Hương, Phường Thảo Điền |
Quận 2
|
5 |
Sắp Xếp |
3.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
25/09/2023 |
3001 |
Toán – Lí – Hóa |
Lớp 12 |
Nguyễn Văn Vịnh, Phường Hiệp Tân, |
Quận Tân Phú
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
25/09/2023 |
3000 |
Các Môn |
Lớp 8 |
Lưu Hữu Phước, Phường 15 |
Quận 8
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
24/09/2023 |
2999 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Lê Tự Tài, Phường 4 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
25/09/2023 |
2998 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Phạm Văn Chí, Phường 8, |
Quận 6
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
24/09/2023 |
2997 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Hồ Bá Kiện, Phường 15 |
Quận 10
|
4 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
24/09/2023 |
|