Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2767 |
Toán |
Lớp 10 |
Võ Văn Kiệt, Phường 7, |
Quận 6
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
06/09/2023 |
2766 |
Ngữ Văn |
Lớp 11 |
Lê Văn Thịnh, Phường Bình Trưng Đông |
Quận 2
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
06/09/2023 |
2765 |
Anh Văn |
Lớp 3 |
Đặng Thị Nhu, Phường Nguyễn Thái Bình |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ |
06/09/2023 |
2764 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Đặng Thị Nhu, Phường Nguyễn Thái Bình |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ |
06/09/2023 |
2763 |
Anh Văn - Ngữ Văn |
Lớp 12 |
Trưng Nữ Vương, Phường 4 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ |
06/09/2023 |
2762 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Nguyễn Oanh, Phường 17 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
06/09/2023 |
2761 |
Toán - Hóa - Lí |
Lớp 9 |
An Dương Vương, Phường 4 |
Quận 5
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
3.100.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
06/09/2023 |
2760 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Lạc Long Quân, Phường 5 |
Quận 11
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
06/09/2023 |
2759 |
Toán - Lí - Hóa |
|
Thép Mới, Phường 12 |
Quận Tân Bình
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
06/09/2023 |
2758 |
Khoa Học Tự Nhiên |
Lớp 6 |
: Phạm Hùng, Phường 9 |
Quận 8
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
05/09/2023 |
2757 |
Toán |
Lớp 9 |
Tân Hương, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nam |
06/09/2023 |
2756 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Lê Quang Định, Phường 14 |
Quận Bình Thạnh
|
5 |
Sắp Xếp |
2.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
06/09/2023 |
2755 |
Toán - Lí |
Lớp 10 |
Nguyễn Văn Kiểu, Phường 10 |
Quận 6
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
06/09/2023 |
2754 |
Anh Văn |
Lớp 8 |
Lý Chính Thắng, Phường 8, |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.900.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
06/09/2023 |
2753 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Đỗ Phúc Tịnh, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
5 |
Sắp Xếp |
3.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
04/09/2023 |
2752 |
Các Môn |
Lớp 9 |
Lã Xuân Oai, Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.900.000đ |
Gia Sư Nam |
04/09/2023 |
2751 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Phú Thuận, Phường Tân Phú |
Quận 7
|
3 |
Sắp Xếp |
1.800.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
04/09/2023 |
2750 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Ngô Văn Sở, Phường 13 |
Quận 4
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
04/09/2023 |
2749 |
Toán |
Lớp 7 |
Lưu Văn Lang, Phường Bến Thành |
Quận 1
|
4 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
05/09/2023 |
2748 |
Toán - Lí |
Lớp 12 |
Nguyễn Thi, Phường 13, |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
05/09/2023 |
2747 |
Anh Văn |
Lớp 12 |
Lê Tuấn Mậu, Phường 13 |
Quận 6
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
04/09/2023 |
2746 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 9 |
Hoàng Hoa Thám, Phường 7 |
Quận Bình Thạnh
|
4 |
Sắp Xếp |
3.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
05/09/2023 |
2745 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Nguyễn Trung Trực, Phường 12 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
05/09/2023 |
2744 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Hoa Cau, Phường 7 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
05/09/2023 |
2743 |
Lý - Hóa |
Lớp 12 |
Võ Văn Tần, Phường 5 |
Quận 3
|
3 |
Sắp Xếp |
3.000.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
05/09/2023 |
|