Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2742 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
04/09/2023 |
2741 |
Toán |
Lớp 11 |
Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
04/09/2023 |
2740 |
Anh Văn |
Lớp 8 |
Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận |
Quận 12
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
04/09/2023 |
2739 |
Ngữ Văn |
Lớp 6 |
Trương Minh Ký, Phường 13 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
05/09/2023 |
2738 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Cao Lỗ, Phường 4 |
Quận 8
|
5 |
Sắp Xếp |
2.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
31/08/2023 |
2737 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Phó Cơ Điều, Phường 12 |
Quận 5
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
04/09/2023 |
2736 |
Toán |
Lớp 9 |
Nguyễn Bá Tuyển , Phường 12 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
04/09/2023 |
2735 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ |
01/09/2023 |
2734 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Võ Duy Ninh, Phường 22 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
01/09/2023 |
2733 |
Toán |
Lớp 10 |
Thạch Lam, Phường Hiệp Tân |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
01/09/2023 |
2732 |
Toán - Lí |
Lớp 12 |
Nguyễn Văn Giai, Phường Thảo Điền |
Quận 2
|
3 |
Sắp Xếp |
2.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
31/08/2023 |
2731 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận |
Quận 7
|
3 |
Sắp Xếp |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ |
31/08/2023 |
2730 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Nhật Tảo, Phường 7 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
3.100.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
31/08/2023 |
2729 |
Toán |
Lớp 7 |
Lê Quang Sung, Phường 9 |
Quận 6
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nam |
30/08/2023 |
2728 |
Toán – Lí – Hóa |
Lớp 12 |
Phạm Huy Thông, Phường 6 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Sắp Xếp |
3.500.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
31/08/2023 |
2727 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Lê Duy Nhuận, Phường 12 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
30/08/2023 |
2726 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Cách Mạng Tháng 8, Phường 13, |
Quận 10
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
30/08/2023 |
2725 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Đoàn Thị Điểm, Phường 1 |
Quận Phú Nhuận
|
5 |
Sắp Xếp |
2.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
30/08/2023 |
2724 |
Hóa |
Lớp 9 |
Nguyễn Thời Trung, Phường 6 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
31/08/2023 |
2723 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 11 |
Tân Hóa, Phường 1 |
Quận 11
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nam/Nữ |
31/08/2023 |
2722 |
Anh Văn |
Lớp 7 |
Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
31/08/2023 |
2721 |
Toán – Lí – Hóa |
Lớp 9 |
Lý Thường Kiệt, Phường 14 |
Quận 10
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
31/08/2023 |
2720 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Lê Văn Duyệt, Phường 1 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
1.800.000đ |
Gia Sư Nữ |
31/08/2023 |
2719 |
Ngữ Văn |
Lớp 12 |
Nguyễn Cửu Đàm , Phường Tân Sơn Nhì |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
01/09/2023 |
2718 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Hoàng Minh Giám, Phường 4 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
29/08/2023 |
|