Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2214 |
Anh Văn |
Lớp 12 |
Trịnh Hoài Đức, KP1, Phường Hiệp Phú |
Quận 9
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
13/04/2021 |
2213 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Chưng Cư C3, Man Thiện, Phường Hiệp Phú |
Quận 9
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 6 |
1.400.000đ |
SV Nữ |
13/04/2021 |
2212 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 1,2 ) |
Lớp 4 |
Vườn Lài, Phường An Phú Đông |
Quận 12
|
5 |
Sắp Xếp |
2.300.000đ |
SV Nam/Nữ |
13/04/2021 |
2211 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Chung Cư Mỹ Kim, Đường Số 19, Phường Hiệp Chánh |
Quận Thủ Đức
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.000.000đ |
SV Nam/Nữ |
13/04/2021 |
2210 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 7 |
Nguyễn Công Hoan, Phường 7 |
Quận Phú Nhuận
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.000.000đ |
SV Nữ |
12/04/2021 |
2209 |
Tin Học |
Lớp 5 |
Phan Đăng Lưu, Phường 7 |
Quận Phú Nhuận
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.600.000đ |
SV Nam/Nữ |
12/04/2021 |
2208 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 2 ) |
Lớp 6 |
Lê Văn Việt, Phường Tân Phú |
Quận 9
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.900.000đ |
GV Nữ |
12/04/2021 |
2207 |
Toán - Lý |
Lớp 6 |
Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Sắp Xếp |
1.600.000đ |
SV Nữ |
12/04/2021 |
2206 |
Toán - Lý |
Lớp 11 |
Đường 128, Phường Phước Long B |
Quận 9
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
2.000.000đ |
GV Nữ |
12/04/2021 |
2205 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 1 ) |
Lớp 2 |
Tổ 17, Ấp 2B, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.500.000đ |
SV Nữ |
12/04/2021 |
2204 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Đường CN11, Phường Sơn Kỳ |
Quận Tân Phú
|
6 |
Sắp Xếp |
2.600.000đ |
SV Nữ |
10/04/2021 |
2203 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Nơ Trang Long, Phường 12 |
Quận Bình Thạnh
|
4 |
Thứ 3 - 5 - 6 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
10/04/2021 |
2202 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Khu Dân Cư Đồng An 2, Phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Thuận An
|
5 |
Sắp Xếp |
2.600.000đ |
SV Nam |
10/04/2021 |
2201 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Trịnh Đình Trọng, Phường Phú Trung |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
10/04/2021 |
2200 |
Toán |
Lớp 8 |
CMT8, Phường 11 |
Quận 3
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
10/04/2021 |
2199 |
Toán |
Lớp 6 |
Đường Cây Cám, Ấp 2C, Vĩnh Lộc B |
Huyện Bình Chánh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam/Nữ |
10/04/2021 |
2198 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Trịnh Đình Trọng, Phường Phú Trung |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
10/04/2021 |
2197 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Tân Hương, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
GV Nữ |
09/04/2021 |
2196 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Nguyễn Văn Dung, Phường 6 |
Quận Gò Vấp
|
4 |
Thứ 3 - 4 - 5 - 6 |
2.700.000đ |
GV Nữ |
09/04/2021 |
2195 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 2 ) |
Lớp 4 |
Tô Ngọc Vân, Phường Thạnh Xuân |
Quận 12
|
4 |
Thứ 2 - 3 - 4 -5 |
3.000.000đ |
GV Nữ |
09/04/2021 |
2194 |
Anh Văn |
Lớp 7 |
Chung Cư C3 , Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9 |
Quận Thủ Đức
|
1 |
Thứ 3 Hoặc 5 |
800.000đ |
SV Nữ |
09/04/2021 |
2193 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Đường Số 6, KP2, Phường Bình Chiểu |
Quận Thủ Đức
|
4 |
Thứ 3 - 4 - 5 - 6 |
2.500.000đ |
GV Nữ |
09/04/2021 |
2192 |
Anh Văn |
Lớp 7 |
Chung Cư C3 , Man Thiện, Phường Hiệp Phú |
Quận 9
|
1 |
Thứ 2 |
800.000đ |
SV Nam |
09/04/2021 |
2191 |
Anh Văn ( Kèm Theo Lớp 1 ) |
Lớp 2 |
Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
1.600.000đ |
SV Nữ |
08/04/2021 |
2190 |
Các Môn |
Lớp 7 |
Nguyễn Văn Lượng, Phường 17 |
Quận Gò Vấp
|
5 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
SV Nữ |
08/04/2021 |
|