Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2189 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Kha Vạn Cân, Phường Linh Chiểu |
Quận Thủ Đức
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.400.000đ |
SV Nữ |
08/04/2021 |
2188 |
Đường Số 6, Phường 15 |
Lớp 1 |
Đường Số 6, Phường 15 |
Quận Gò Vấp
|
5 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
SV Nữ |
08/04/2021 |
2187 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 9 |
Tôn Đản, Phường 8 |
Quận 4
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
07/04/2021 |
2186 |
Toán - Ngữ Văn |
Lớp 7 |
Nguyễn Duy Cung, Phường 12 ( Gần Trường THCS Tân Sơn ) |
Quận Gò Vấp
|
2 |
Thứ 6 - 7 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
07/04/2021 |
2185 |
Toán - Lý |
Lớp 7 |
Thống Nhất, Phường 16 |
Quận Gò Vấp
|
2 |
Thứ 4 - 6 |
1.900.000đ |
GV Nữ |
07/04/2021 |
2184 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Phan Huy Ích, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
5 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
SV Nữ |
07/04/2021 |
2183 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 1 ) |
Lớp 2 |
Chung Cư Prosper Plaza - 14 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất |
Quận 12
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.300.000đ |
SV Nam/Nữ |
07/04/2021 |
2182 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Đường 42, Phường Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/04/2021 |
2181 |
Các Môn ( Kèm Thêm Bé Lớp 2 ) |
Lớp 4 |
Đường 42, Phường Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.400.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/04/2021 |
2180 |
Anh Văn ( Kèm Thêm Bé Lớp 3 ) |
Lớp 5 |
Đường Số 8, Phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.600.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/04/2021 |
2179 |
Toán |
Lớp 6 |
Đường Số 59, Phường 14, ( Chung Cư Dream Home Residence Gò Vấp ) |
Quận Gò Vấp
|
2 |
Thứ 2 - 6 |
2.000.000đ |
GV Nữ |
06/04/2021 |
2178 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
06/04/2021 |
2177 |
Anh Văn |
Lớp 8 |
Đặng Văn Bi, Phường Bình Thọ |
Quận Thủ Đức
|
2 |
Thứ 5 - CN |
1.200.000đ |
SV Nữ |
06/04/2021 |
2176 |
Toán |
Lớp 8 |
Dương Quảng Hàm, Phường 05 |
Quận Gò Vấp
|
2 |
Thứ 3 - 4 |
1.900.000đ |
GV Nữ/Nam |
06/04/2021 |
2175 |
Báo Bài |
Lớp 3 |
Lê Quang Định, Phường 11 |
Quận Bình Thạnh
|
2 |
Thứ 5 - 6 |
800.000đ |
SV Nam |
06/04/2021 |
2174 |
Anh Văn |
Lớp 5 |
Đường Số 53, Phạm Văn Chiêu, Phường 14 |
Quận Gò Vấp
|
2 |
Thứ 3 - 5 |
1.800.000đ |
GV Nữ |
06/04/2021 |
2173 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 9 |
Đường Yersin, Phường Nguyễn Thái Bình |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
GV Nữ |
06/04/2021 |
2172 |
Toán |
Lớp 10 |
Đường Số 9, KP2, Phường Linh Đông |
Quận Thủ Đức
|
2 |
Thứ 2 - 4 |
1.600.000đ |
SV Nam/Nữ |
06/04/2021 |
2171 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 7 |
Tỉnh Lộ 10, Phường Bình Trị Đông A |
Quận Bình Tân
|
6 |
Sắp Xếp |
3.200.000đ |
SV Nữ |
06/04/2021 |
2170 |
Anh Văn ( Kèm Thêm Bé Lớp 2 ) |
Lớp 6 |
Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ |
06/04/2021 |
2169 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Nguyễn Hữu Tiến, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
05/04/2021 |
2168 |
Anh Văn |
Lớp 5 |
Nguyễn Xí, Phường 13 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam/Nữ |
05/04/2021 |
2167 |
Các Môn |
Lớp 4 |
KCC Thanh Bình, Nguyễn Du, Phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Thuận An
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
05/04/2021 |
2166 |
Các Môn |
Lớp 7 |
Nguyễn Văn Bá, Phường Trường Thọ |
Quận Thủ Đức
|
4 |
Thứ 2 - 3 - 4 - 6 |
1.800.000đ |
SV Nam/Nữ |
05/04/2021 |
2165 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Đường Số 8, Phường Linh Xuân |
Quận Thủ Đức
|
5 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
SV Nam/Nữ |
05/04/2021 |
|