Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
2164 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Nguyễn Đỗ Cung, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
2 |
Thứ 6 - CN |
1.000.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2163 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Đường Số 1, KP5, Phường Hiệp Bình Phước |
Quận Thủ Đức
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nam |
03/04/2021 |
2162 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Man Thiện, Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9
|
3 |
Sắp Xếp |
1.400.000đ |
SV Nam |
03/04/2021 |
2161 |
Anh Văn |
Lớp 5 |
Dương Quãng Hàm, Phường 5 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 7 - CN |
1.700.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2160 |
Toán |
Lớp 5 |
Chung Cư Ehome 5 - Trần Trọng Cung, Phường Tân Phong |
Quận 7
|
2 |
Thứ 6 - CN |
1.000.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2159 |
Hóa |
Lớp 11 |
Lê Văn Linh, Phường 13 |
Quận 4
|
2 |
Thứ 6 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2158 |
Vẽ ( Kèm Thêm Bé Lớp 1 ) |
Lớp 3 |
Lê Văn Quới, Bình Hưng Hòa |
Quận Bình Tân
|
1 |
Thứ CN |
900.000đ |
SV Nam |
03/04/2021 |
2157 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Đường 1A, Phường Bình Trị Đông B |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.800.000đ |
GV Nữ |
03/04/2021 |
2156 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Hồ Học Lãm, Phường Bình Trị Đông |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2155 |
Anh Văn ( Kèm Theo Bé Lớp 3 ) |
Lớp 2 |
Ngô Đức Kế, Phường 12 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
GV Nữ |
03/04/2021 |
2154 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Chung Cư K26, Dương Quãng Hàm,Phường 7 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
GV Nữ |
03/04/2021 |
2153 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Hoàng Văn Hợp, Phường An Lạc |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2152 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Hoàng Văn Hợp, Phường An Lạc |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
03/04/2021 |
2151 |
Các Môn |
Lớp 2 |
Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông |
Quận 2
|
3 |
Thứ 3 - 4 - 5 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
01/04/2021 |
2150 |
Đàn Piano |
Lớp 5 |
Đường Số 2A, Phường An Lạc |
Quận Bình Tân
|
2 |
Thứ 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
01/04/2021 |
2149 |
Toán |
Lớp 12 |
Đường Số 32, Phường Bình Trị Đông B |
Quận Bình Tân
|
2 |
Thứ 2 - 5 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
01/04/2021 |
2148 |
Hóa |
Lớp 8 |
Nguyễn Khuyến, Phường 12 |
Quận Bình Thạnh
|
2 |
Thứ 7 - CN |
2.000.000đ |
GV Nữ |
01/04/2021 |
2147 |
Các Môn |
Lớp 11 |
Lê Quang Sung, Phường 6 |
Quận 6
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.800.000đ |
SV Nữ |
01/04/2021 |
2146 |
Toán - Lý - Hóa |
Lớp 11 |
CMT8, Phường 10 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.700.000đ |
SV Nam/Nữ |
01/04/2021 |
2145 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Đường 36, Phường Bình Trị Đông B |
Quận Bình Tân
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.600.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
01/04/2021 |
2144 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Hẻm 394 Quốc Lộ 1A, Phường BHH B |
Quận Bình Tân
|
5 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
SV Nam |
31/03/2021 |
2143 |
Toán |
Lớp 6 |
Đường Số 10, KDC Nam Long, An Lạc |
Quận Bình Tân
|
3 |
Sắp Xếp |
2.600.000đ |
GV Nữ/Nam |
30/03/2021 |
2142 |
Toán - Ngữ Văn |
Lớp 7 |
Tổ 17, Ấp 3, Đường Liên Ấp 26, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh
|
3 |
Thứ 2 - 5 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nam |
30/03/2021 |
2141 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Ấp 5, Xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam |
30/03/2021 |
2140 |
Anh Văn |
Lớp 8 |
Đường Số 5, KP3, Tân Tạo A |
Quận Bình Tân
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.800.000đ |
GV Nữ |
30/03/2021 |
|