Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
1963 |
Các Môn |
Lớp 6 |
Hiền Vương, Phường Phú Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
3.000.000đ |
GV/SV Nữ |
22/12/2020 |
1962 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Hồ Đắc Di, Phường , Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 5 - 6 - 7 |
2.300.000đ |
GV Nữ/Nam |
22/12/2020 |
1961 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Võ Công Tồn, Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
5 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
SV Nữ/Nam |
22/12/2020 |
1960 |
Anh Văn - Lý |
Lớp 7 |
Thoại Ngọc Hầu, Phường Hòa Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
22/12/2020 |
1959 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Tổ 27, Ấp 3, Trần Thị Mười, Xã Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.400.000đ |
SV Nam/Nữ |
21/12/2020 |
1958 |
Văn |
Lớp 9 |
Trần Quốc Tuấn, Phường 1 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
21/12/2020 |
1957 |
Toán |
Lớp 10 |
Trương Quyền, Phường 6 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
21/12/2020 |
1956 |
Các Môn |
Lớp 8 |
Khuông Việt, Phường Phú Trung |
Quận Tân Phú
|
5 |
Sắp Xếp |
4.200.000đ |
GV Nữ/Nam |
21/12/2020 |
1955 |
Các Môn |
Lớp 7 |
Lũy Bán Bích, Phường Phú Thọ Hòa |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.800.000đ |
SV Nam/Nữ |
21/12/2020 |
1954 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam/Nữ |
21/12/2020 |
1953 |
Toán |
Lớp 7 |
Tổ 27, Ấp 3, Trần Thị Mười, Xã Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.600.000đ |
SV Nam/Nữ |
21/12/2020 |
1952 |
Báo Bài |
Lớp 6 |
Lê Văn Quới, Bình Hưng Hòa A, |
Quận Bình Tân
|
5 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
SV Nữ |
19/12/2020 |
1951 |
Toán - Hóa |
Lớp 11 |
Hùng Vương, Phường 2 |
Quận 10
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.800.000đ |
SV Nam |
19/12/2020 |
1950 |
Anh Văn |
Lớp 7 |
Tân Sơn, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
19/12/2020 |
1949 |
Toán |
Lớp 10 |
Trần Hưng Đạo, Phường 7 |
Quận 5
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nam |
19/12/2020 |
1948 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hòa |
Quận Tân Phú
|
2 |
Sắp Xếp |
1.300.000đ |
SV Nữ/Nam |
19/12/2020 |
1947 |
Toán - Tiếng Anh |
Lớp 6 |
Tây Sơn, Tân Quý |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 4 - 6 - CN |
1.800.000đ |
SV Nữ |
19/12/2020 |
1946 |
Anh Văn |
Lớp 8 |
Thái Phiên, Phường 8 |
Quận 11
|
2 |
Thứ 2 - 6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
18/12/2020 |
1945 |
Hóa |
Lớp 11 |
Trần Hữu Trang, Phường 10 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
18/12/2020 |
1944 |
Báo Bài |
Lớp 4 |
Cao Triều Phát, Phường Tân Phong |
Quận 7
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
18/12/2020 |
1943 |
Toán |
Lớp 10 |
Lê Thạch Phường 12 |
Quận 4
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
18/12/2020 |
1942 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Dương Quảng Hàm, Phường 05 |
Quận Gò Vấp
|
5 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
SV Nữ |
18/12/2020 |
1941 |
Toán - Lý |
Lớp 7 |
Đường T6, Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.500.000đ |
GV/SV Nam/Nữ |
18/12/2020 |
1940 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thạnh |
Quận Tân Phú
|
4 |
Thứ 3-4-5-6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
18/12/2020 |
1939 |
Anh Văn |
Lớp 10 |
Đường Số 2, Phường 8 |
Quận 11
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
17/12/2020 |
|