Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
1811 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường 1 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.300.000đ |
SV Nữ |
24/11/2020 |
1810 |
Toán |
Lớp 9 |
Cù Lao, Phường 2 |
Quận Phú Nhuận
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.600.000đ |
SV Nam |
24/11/2020 |
1809 |
Báo Bài |
Lớp 2 |
Khuông Việt, Phường 5 |
Quận 11
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
24/11/2020 |
1808 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Ấp Nam Lân, Xã Bà Điểm |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
2.500.000đ |
SV Nữ/Nam |
24/11/2020 |
1807 |
Báo Bài |
Lớp 8 |
Nguyễn Siêu, Phường Bến Ghé |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.500.000đ |
SV Nam |
24/11/2020 |
1806 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Tân Sơn, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
24/11/2020 |
1805 |
Toán |
Lớp 4 |
Chu Văn An, Phường 12 |
Quận Bình Thạnh
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.000.000đ |
SV Nữ |
24/11/2020 |
1804 |
Toán |
Lớp 9 |
Lê Quý Đôn, Phường 6 |
Quận 3
|
2 |
Thứ 2 - 6 |
1.500.000đ |
SV Nam |
23/11/2020 |
1803 |
Toán - Anh Văn |
Lớp 7 |
Nguyễn Thị Pha, Ấp 6, Xã Đông Thạnh |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Thứ 5 - 6 - 7 |
2.000.000đ |
SV Nữ |
23/11/2020 |
1802 |
Báo Bài |
Lớp 6 |
Đường Số 9A, Bình Hưng |
Huyện Bình Chánh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ |
23/11/2020 |
1801 |
Toán - Lý - Hóa |
Lớp 10 |
Dương Quảng Hàm, Phường 05 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.900.000đ |
SV Nữ |
23/11/2020 |
1800 |
Báo Bài |
Lớp 6 |
Dương Văn Cam, Phường Linh Tây |
Quận Thủ Đức
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nam |
23/11/2020 |
1799 |
Toán |
Lớp 2 |
Thái Văn Lung, Phường Bến Nghé |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2-4 -7 |
1.200.000đ |
SV Nữ |
23/11/2020 |
1798 |
Hóa |
Lớp 10 |
Ba Đình, Phường 10 |
Quận 8
|
2 |
Thứ 7 - CN |
1.500.000đ |
SV Nữ |
23/11/2020 |
1797 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Phó Đức Chính, Phường 1 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.600.000đ |
SV Nam |
23/11/2020 |
1796 |
Toán |
Lớp 7 |
Đoàn Công Bửu, Phường 7 |
Quận 3
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
23/11/2020 |
1795 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Đường 39, Phường Bình Trưng Tây |
Quận 2
|
3 |
Sắp Xếp |
1.400.000đ |
SV Nữ |
23/11/2020 |
1794 |
Các Môn |
Lớp 7 |
Lê Quang Định, Phường 1 |
Quận Gò Vấp
|
5 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
SV Nữ |
23/11/2020 |
1793 |
Các Môn |
Lớp 8 |
Nguyễn Thị Sóc, Xã Xuân Thới Đông |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.700.000đ |
SV Nữ/Nam |
21/11/2020 |
1792 |
Anh Văn |
Lớp 4 |
Trương Thị Như, Xuân Thới Sơn |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Thứ 6 - 7 - CN |
1.500.000đ |
SV Nữ |
21/11/2020 |
1791 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Nguyễn Thị Sóc, Xã Xuân Thới Đông |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.500.000đ |
SV Nam/Nữ |
21/11/2020 |
1790 |
Toán |
Lớp 3 |
Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy |
Quận 7
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.400.000đ |
SV Nữ |
20/11/2020 |
1789 |
Toán |
Lớp 9 |
Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây |
Quận Thủ Đức
|
3 |
Thứ 2-4-6 |
1.600.000đ |
SV Nữ |
20/11/2020 |
1788 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Lê Lợi, Phường Bến Thành |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
1.500.000đ |
SV Nữ |
20/11/2020 |
1787 |
Toán |
Lớp 3 |
Xuân Thới Sơn 12, Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
1.500.000đ |
SV Nữ |
20/11/2020 |
|