Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
3126 |
Anh Văn |
Lớp 2 |
Trương Định, Phường Bến Thành |
Quận 1
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3125 |
Toán |
Lớp 8 |
Quang Trung, Phường 12 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
03/10/2023 |
3124 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Lò Siêu , Phường 16 |
Quận 11
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3123 |
Ngữ Văn |
Lớp 12 |
Phạm Văn Nghị , Phường Tân Phong |
Quận 7
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3122 |
Anh Văn |
Lớp 5 |
Đoàn Văn Bơ, Phường 10 |
Quận 4
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3121 |
Toán – Lí |
Lớp 11 |
Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2 |
Quận Bình Thạnh
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
03/10/2023 |
3120 |
Ngữ Văn |
Lớp 9 |
Tân Hải, Phường 13, |
Quận Tân Bình
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3119 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Bình Phú, Phường 11, |
Quận 6
|
5 |
Sắp Xếp |
3.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3118 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 11 |
Trần Văn Hoàng, Phường 9, |
Quận Tân Bình
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
03/10/2023 |
3117 |
Các Môn |
Lớp 3 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8 |
Quận 3
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3116 |
Anh Văn |
Lớp 9 |
Trần Xuân Soạn , Phường Tân Hưng , |
Quận 7
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3115 |
Các Môn |
Lớp 9 |
Đỗ Nhuận, Phường Sơn Kỳ, |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3114 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Bạch Vân, Phường 5 |
Quận 5
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3113 |
Các Môn |
Lớp 4 |
Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ |
Quận 7
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
02/10/2023 |
3112 |
Vẽ |
Lớp 2 |
Hoàng Sa, Phường 7, |
Quận 3
|
3 |
Thứ 2 - 4 - 6 |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
02/10/2023 |
3111 |
Anh Văn |
Lớp 12 |
Lê Hoàng Phái, Phường 17 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/10/2023 |
3110 |
Ngữ Văn |
Lớp 9 |
Vũ Chí Hiếu , Phường 13 |
Quận 5
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
02/10/2023 |
3109 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Bãi Sậy, Phường 4 |
Quận 6
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
02/10/2023 |
3108 |
Anh Văn |
Lớp 11 |
Trần Bá Giao, Phường 5, |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Thứ 3 - 5 - 7 |
2.200.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/10/2023 |
3107 |
Các Môn |
Lớp 1 |
Lý Thường Kiệt, Phường 15 |
Quận 11
|
5 |
Sắp Xếp |
3.000.000đ |
Gia Sư Nữ |
02/10/2023 |
3106 |
Anh Văn |
Lớp 6 |
Nguyễn Giản Thanh, Phường 15 |
Quận 10
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
02/10/2023 |
3105 |
Các Môn |
Lớp 5 |
Bắc Hải, Phường 6 |
Quận 10
|
3 |
Sắp Xếp |
1.900.000đ |
Gia Sư Nữ |
03/10/2023 |
3104 |
Toán |
Lớp 8 |
Phong Phú, Phường 12 |
Quận 8
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/10/2023 |
3103 |
Toán - Lí - Hóa |
Lớp 12 |
Phó Đức Chính , Phường 1 |
Quận Bình Thạnh
|
4 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/10/2023 |
3102 |
Toán |
Lớp 10 |
Phan Chu Trinh, Phường Tân Thành |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.000.000đ |
Gia Sư Nữ/Nam |
02/10/2023 |
|