Mã số |
Môn học |
Lớp |
Đường phường |
Quận |
Buổi |
Thời gian |
Lương |
Yêu cầu |
Lớp ngày |
3075 |
Học Vẽ |
Dạy vẽ |
Hoàng Xuân Nhị, Phường Phú Trung |
Quận Tân Phú
|
3 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
Gia Sư Nữ |
29/09/2023 |
2579 |
Mỹ Thuật ( Lớp 4 ) |
Dạy vẽ |
Trần Quốc Tuấn, Phường 1 |
Quận Gò Vấp
|
2 |
Thứ 3 - 7 |
1.700.000đ |
Gia Sư Nữ |
10/08/2023 |
2324 |
Vẽ ( Bé Lớp 4 ) |
Dạy vẽ |
Đường Làng Tăng Phú, Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9
|
1 |
Thứ 6 |
700.000đ |
SV Nữ |
13/05/2021 |
1855 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Tôn Thất Thuyết, Phường 4 |
Quận 4
|
2 |
Thứ 7 - CN |
2.500.000đ |
GV Nữ |
01/12/2020 |
1527 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Đống Đa, Phường 2 |
Quận Bình Thạnh
|
2 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
GV Nữ |
05/10/2020 |
1466 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Nguyễn Công Trứ, Phường Hiệp Phú |
Quận 9
|
2 |
Thứ 7 - CN |
2.500.000đ |
GV Nam |
24/09/2020 |
1416 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Cao Bá Nhạn, Phường Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
GV Nữ |
18/09/2020 |
1385 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Dương Quảng Hàm, Phường 05 |
Quận Gò Vấp
|
3 |
Sắp Xếp |
2.500.000đ |
GV Nữ |
15/09/2020 |
1331 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Nguyễn Tất Thành, Phường 4 |
Quận 4
|
2 |
Thứ 7 - CN |
2.100.000đ |
GV Nam/Nữ |
09/09/2020 |
1263 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Lạc Long Quân, Phường 5 |
Quận 11
|
2 |
Sắp Xếp |
2.100.000đ |
GV Nữ |
31/08/2020 |
1252 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Lâm Văn Bền, Phường Tân Kiểng |
Quận 7
|
3 |
Sắp Xếp |
3.400.000đ |
GV Nữ |
30/08/2020 |
1216 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Bến Cát, Phường 7 |
Quận Tân Bình
|
3 |
Sắp Xếp |
3.300.000đ |
GV Nữ |
26/08/2020 |
1135 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Ngô Văn Sở, Phường 13 |
Quận 4
|
3 |
Sắp Xếp |
1.500.000đ |
SV Nữ |
18/08/2020 |
1057 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Huỳnh Tấn Phát , Phường 04 |
Quận 7
|
3 |
Sắp Xếp |
2.700.000đ |
GV Nữ |
10/08/2020 |
1046 |
Vẽ |
Dạy vẽ |
Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú |
Quận 9
|
2 |
Sắp Xếp |
1.500.000đ |
GV Nữ |
09/08/2020 |